Kết quả tra cứu ngữ pháp của Amazon Glacier
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~あえて
Dám~
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm