Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ameba TV
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N4
始める
Bắt đầu...