Kết quả tra cứu ngữ pháp của American Economic Review
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là