Kết quả tra cứu ngữ pháp của American Megatrends
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...