Kết quả tra cứu ngữ pháp của And She Said
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
なさい
Hãy...