Kết quả tra cứu ngữ pháp của Android One S3
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...