Kết quả tra cứu ngữ pháp của Anti-Heroine
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể