Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apache Hadoop
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt