Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apache Kafka
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...