Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple Arcade
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa