Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple M1 Ultra
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa