Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple Pencil
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy