Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple QuickTake
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại