Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple Remote
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được