Kết quả tra cứu ngữ pháp của Apple event
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí