Kết quả tra cứu ngữ pháp của Aqua Timez Shoes and Stargazing Tour 2014
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
たことがある
Đã từng
N1
~あえて
Dám~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng