Kết quả tra cứu ngữ pháp của Arduino
N4
づらい
Khó mà...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong