Kết quả tra cứu ngữ pháp của Assumed rate of interest
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
とあって
Do/Vì
N3
んだって
Nghe nói
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi