Kết quả tra cứu ngữ pháp của Athlon II
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
あまり~ない
Không... lắm