Kết quả tra cứu ngữ pháp của Au 4G LTE
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn