Kết quả tra cứu ngữ pháp của Audio Video Interleave
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...