Kết quả tra cứu ngữ pháp của Automated Certificate Management Environment
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N4
てすみません
Xin lỗi vì