Kết quả tra cứu ngữ pháp của Avid Media Composer
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
たことがある
Đã từng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...