Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ayu-mi-x 4 + selection
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên