Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ayumi hamasaki COUNTDOWN LIVE 2010-2011 A 〜do it again〜
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N4
ので
Vì/Do
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Nguyên nhân, lý do
...し
Cũng ... vậy ... (lý do)
N4
Điểm xuất phát
から
Từ, bằng, do
N2
次第だ
Do đó
N1
とあって
Do/Vì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
にて
Tại/Bằng/Lúc/Do
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó