Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ayumi hamasaki STADIUM TOUR 2002 A
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...