Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bビーダマン爆外伝
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?