Kết quả tra cứu ngữ pháp của B'z COMPLETE SINGLE BOX
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì