B
B
B được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu B
B
ビー ベー
b
分の(a/b: a sur b)
ぶんの(a/b: a sur b)
cách đọc phân số trong tiếng Nhật
ビープラス
ビー・プラス
b +
Các từ liên quan tới B
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề
tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
株価純資産倍率 かぶかじゅんしさんばいりつ
chỉ số p/b
người giả vờ,giả mạo,sự giả mạo,vật giả mạo,giả,người giả mạo,lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra),khăn phủ (để phủ lên mặt gối,giả vờ,sự giả bộ,giả bộ,người giả bộ,sự giả vờ,sự giả
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
白血病-リンパ腫-B前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Bせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu b- lymphoblastic/ lymphoma
ヒドロキソコバラミン ヒドロキソコバラミン
hydroxocobalamin, còn được biết đến là vitamin b₁₂ₐ và hydroxycobalamin (một loại vitamin)