Kết quả tra cứu ngữ pháp của B'z LIVE-GYM 2006 "MONSTER'S GARAGE"
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
がてら
Nhân tiện
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...