Kết quả tra cứu ngữ pháp của B'z LIVE-GYM Pleasure 2013 ENDLESS SUMMER -XXV BEST-
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...