Kết quả tra cứu ngữ pháp của BALLAD 名もなき恋のうた
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...