Kết quả tra cứu ngữ pháp của BAN!BOO!ぱいん!!
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
…てもともとだ
Như ban đầu, như cũ, như không
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia