Kết quả tra cứu ngữ pháp của BAR 嫌われ野菜
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn