Kết quả tra cứu ngữ pháp của BARに灯ともる頃
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…