Kết quả tra cứu ngữ pháp của BE-Bridge
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
げ
Có vẻ
N3
べき
Phải/Nên...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)