Kết quả tra cứu ngữ pháp của BEAT out!
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên