Kết quả tra cứu ngữ pháp của BEMANI Backstage
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
に比べて
So với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
げ
Có vẻ
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
べき
Phải/Nên...
N3
上げる
Làm... xong