Kết quả tra cứu ngữ pháp của BMC Genomics
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
げ
Có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
上げる
Làm... xong
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có