Kết quả tra cứu ngữ pháp của Baby POP
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N4
Đề nghị
…. ば ....
Nếu ... thì xin ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
…ば ...
Nếu... thì sẽ
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
... ば
Nếu ... thì sẽ