Kết quả tra cứu ngữ pháp của Baby Rose
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu