Kết quả tra cứu ngữ pháp của Baby, 途方に暮れてるのさ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
に慣れる
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng