Kết quả tra cứu ngữ pháp của Baidu IME
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
... ばいい
Nên ..., thì cứ ... (là được)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?