Kết quả tra cứu ngữ pháp của Believe Your Smile
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
べき
Phải/Nên...