Kết quả tra cứu ngữ pháp của Believe in my existence
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~あえて
Dám~
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí