Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bellator MMA
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể