Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bidding price
N2
及び
Và...
N3
っけ
Nhỉ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...