Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bit Generations
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
及び
Và...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia