Kết quả tra cứu ngữ pháp của BitDefender
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
及び
Và...
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
びる
Trông giống
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…