Kết quả tra cứu ngữ pháp của Bitter Coffee
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...